ĐIỀU TRỊ VẮNG MẶT
Truyện ngắn Absent Treatment của P. G. Wodehouse là một tác phẩm hài hước tiêu biểu, thể hiện tài năng của ông trong việc tạo dựng những tình huống nhẹ nhàng nhưng sắc sảo, phản ánh sâu xa những vấn đề trong đời sống hôn nhân và quan hệ con người. Bằng phong cách văn chương châm biếm tinh tế và nhịp điệu đối thoại sinh động, truyện đã khắc họa chân dung một người chồng đãng trí và hậu quả trớ trêu mà anh ta phải gánh chịu khi xem nhẹ những điều tưởng như “nhỏ nhặt” trong đời sống vợ chồng.
Bobbie Cardew là một người chồng yêu vợ thật lòng nhưng mắc một tật cố hữu: trí nhớ tệ hại. Anh thường xuyên quên những ngày quan trọng như sinh nhật vợ, ngày cưới… Trong mắt anh, đó chỉ là những chi tiết nhỏ nhặt, không đáng để làm to chuyện. Tuy nhiên, người vợ của anh – Mary – lại không nghĩ vậy. Khi anh quên chúc mừng sinh nhật cô, cô để lại một mảnh giấy đơn giản: “Khi nào anh nhớ được ngày sinh của em, em sẽ quay về.” Và thế là cô rời đi.
Điều trớ trêu là Bobbie không thể nào nhớ nổi ngày sinh của vợ. Anh cuống cuồng nhờ bạn mình – Reggie – giúp đỡ. Những nỗ lực gượng gạo và ngớ ngẩn của cả hai để lần ra manh mối ngày sinh ấy đã tạo nên hàng loạt tình huống hài hước, làm nổi bật sự vô tâm nhưng cũng rất con người của Bobbie.
Trọng tâm của truyện nằm ở sự cách biệt giữa nhận thức của Bobbie và vợ anh. Trong khi anh cho rằng việc yêu là đủ, thì Mary lại cần sự thể hiện cụ thể của tình cảm, thông qua những hành động nhỏ: một lời chúc, một món quà vào dịp quan trọng. Wodehouse cho thấy rằng trong tình yêu, ý nghĩa không nằm ở quy mô hành động, mà ở sự hiện diện đúng lúc. Quên đi những ngày quan trọng cũng chính là quên đi vai trò và giá trị của người bạn đời trong đời sống tinh thần của mình.
Mary không rời đi vì ghét bỏ hay muốn chia tay, mà để “dạy” chồng một bài học – một hình thức trừng phạt nhẹ nhàng nhưng đầy hiệu quả. Trong khi Bobbie loay hoay tìm cách “đoán mò” ngày sinh của vợ, người đọc cũng nhận ra một điều quan trọng: thiếu giao tiếp thẳng thắn và cảm thông là một trong những nguyên nhân khiến mối quan hệ rạn nứt. Mary muốn anh phải học cách quan tâm, còn Bobbie thì không hiểu vì sao một chuyện “nhỏ nhặt” lại dẫn tới hậu quả lớn như vậy. Qua đó, Wodehouse nhẹ nhàng nhấn mạnh: hôn nhân cần sự tinh tế và lắng nghe, chứ không chỉ tình cảm đơn thuần.
Phong cách của Wodehouse là hài hước, nhưng không đơn thuần để gây cười. Qua những màn đối thoại dí dỏm, các tình huống ngây ngô, ông lật mở một khía cạnh bi hài của đời sống hôn nhân: người ta thường đánh mất nhau không phải vì những điều lớn lao, mà vì những điều nhỏ bị xem thường quá lâu. Việc Bobbie không nhớ nổi ngày sinh vợ trở thành biểu tượng cho sự lơ đãng kéo dài – thứ giết chết tình cảm một cách âm thầm nhưng chắc chắn.
Absent Treatment là một truyện ngắn tuy nhẹ nhàng nhưng chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa. Qua câu chuyện dở khóc dở cười của Bobbie, P. G. Wodehouse gửi đến người đọc một thông điệp giản dị nhưng sâu sắc: trong tình yêu và hôn nhân, sự quan tâm không thể là điều mơ hồ, mà phải được thể hiện qua hành động cụ thể, dù là nhỏ nhất. Đôi khi, chỉ một lời chúc đúng lúc cũng có thể níu giữ một trái tim đang muốn rời xa.
* * *
Tôi muốn kể cho bạn nghe tất cả về anh chàng Bobbie Cardew đáng mến. Đó là một câu chuyện cực kỳ thú vị. Tôi không thể trau chuốt văn chương hay gì gì đó đâu; nhưng cũng chẳng cần thiết, bạn biết đấy, vì nó tự thân đã mang một Bài học đạo đức. Nếu bạn là đàn ông thì nhất định không nên bỏ qua, vì nó sẽ là lời cảnh tỉnh; còn nếu bạn là phụ nữ, bạn sẽ chẳng muốn bỏ lỡ đâu, vì nó kể về cách một cô gái đã khiến một người đàn ông phát ngán với cuộc đời.
Nếu bạn chỉ mới quen biết Bobbie gần đây, hẳn sẽ rất ngạc nhiên khi nghe rằng đã từng có thời anh ta nổi bật không vì điều gì khác ngoài… trí nhớ kém kinh khủng. Biết bao nhiêu người quen Bobbie sau khi anh ta thay đổi đã trố mắt khi tôi kể điều đó. Nhưng quả thật là vậy. Tin tôi đi.
Hồi tôi mới quen, Bobbie Cardew là một trong những chàng ngốc nổi bật nhất trong bán kính bốn dặm quanh trung tâm London. Nhiều người bảo tôi cũng thuộc loại ngốc nghếch, nhưng so với Bobbie thì tôi chẳng là gì. Về khoản ngốc, anh ta là kiểu người “plus-four” (tức là hơn cả tối đa), trong khi tôi chỉ tầm… ngốc hạng trung. Nếu tôi muốn mời anh ấy đi ăn tối, tôi phải gửi thư từ đầu tuần, hôm trước đó thì điện báo, ngày hẹn thì gọi điện, và—nửa tiếng trước giờ hẹn—phải thuê một người đưa tin đi taxi đến tận nơi, đảm bảo anh ta lên xe và tài xế biết chính xác địa chỉ. Làm như vậy thì thường tôi mới chắc chắn có mặt anh ta, trừ khi anh ta rời khỏi thành phố trước khi người đưa tin đến nơi.
Điều buồn cười là ngoài chuyện đó ra, anh ta cũng không hoàn toàn là kẻ ngốc. Sâu trong con người anh ta có một tầng lớp gì đó giống như… trí tuệ. Đôi lúc tôi từng thấy anh ta bộc lộ một thứ gần như thông minh thật sự. Nhưng muốn chạm được tới tầng ấy thì, bạn biết không, phải dùng tới thuốc nổ.
Ít nhất, đó là điều tôi nghĩ. Nhưng hóa ra còn có cách khác mà tôi chưa từng nghĩ đến. Đó là: hôn nhân. Hôn nhân—thuốc nổ của tâm hồn; chính thứ đó đã giáng xuống Bobbie. Anh ta đã kết hôn. Bạn đã bao giờ thấy một con chó con rượt theo một con ong chưa? Nó nhìn thấy con ong. Nhìn có vẻ ngon lành. Nhưng nó đâu biết chuyện gì đang chờ ở cuối đường cho đến khi… chạm phải. Bobbie cũng thế. Anh ta yêu, rồi cưới—với một kiểu hồ hởi như thể chuyện đó vui nhất trên đời—và rồi bắt đầu… nhận ra mọi chuyện. Cô ấy không phải kiểu con gái mà người ta nghĩ Bobbie sẽ phải mê mẩn. Tuy vậy, tôi cũng không chắc nữa. Ý tôi là, cô ấy tự kiếm sống; và với một gã chưa từng động tay động chân kiếm đồng nào thì chắc chắn chuyện một cô gái tự lập có một sức hấp dẫn kỳ lạ, như một chuyện tình lãng mạn.
Tên cô ấy là Anthony. Mary Anthony. Cô ấy cao khoảng 1m68, có mái tóc đỏ ánh vàng nặng cả tấn rưỡi, đôi mắt xám, và một cái cằm đầy quyết đoán. Cô ấy là y tá bệnh viện. Khi Bobbie bị tai nạn lúc chơi polo, bệnh viện đã cử cô ấy đến chăm sóc, bôi thuốc, xoa trán và đủ thứ; và anh chàng chưa kịp khỏi hẳn thì cả hai đã rủ nhau đi đăng ký kết hôn rồi. Đúng là truyện cổ tích kiểu mới.
Bobbie báo tin cho tôi một tối ở câu lạc bộ, và hôm sau anh ta giới thiệu cô ấy với tôi. Tôi quý cô ấy ngay. Tôi chưa từng làm việc gì trong đời—nhân tiện, tôi tên là Pepper. Suýt quên mất không nói. Reggie Pepper. Chú tôi là Edward Pepper, thuộc công ty Pepper, Wells & Co.—công ty than đá đấy. Chú để lại cho tôi một khoản gia sản kha khá—như tôi nói, tôi chưa từng làm việc, nhưng tôi rất ngưỡng mộ ai tự kiếm sống, đặc biệt là phụ nữ. Mà cô gái này lại từng trải qua thời gian rất khó khăn, là trẻ mồ côi và phải tự xoay xở từ nhỏ.
Mary và tôi rất hợp nhau. Giờ thì không còn như thế nữa, nhưng chuyện đó để sau. Tôi đang kể chuyện ngày xưa. Cô ấy có vẻ xem Bobbie như trung tâm vũ trụ, nếu nhìn cách cô ấy ngắm anh ta mỗi khi tưởng tôi không để ý. Còn Bobbie cũng vậy, anh ta như bị hút chặt lấy cô. Thế nên tôi đi đến kết luận rằng, nếu như Bobbie không… quên đến dự đám cưới, thì cặp này có thể sống hạnh phúc lắm.
Thôi, ta lướt nhanh đến đoạn hấp dẫn hơn, nhảy qua một năm. Câu chuyện thực sự bắt đầu từ đây.
Họ dọn vào sống ở một căn hộ, và ổn định cuộc sống. Tôi vẫn thường xuyên ghé chơi. Tôi quan sát kỹ, và thấy mọi chuyện dường như rất suôn sẻ. Nếu hôn nhân là như vậy, tôi không hiểu vì sao đàn ông lại sợ. Còn có khối chuyện tệ hơn thế nhiều.
Nhưng rồi chúng ta đến với sự kiện Bữa Tối Yên Tĩnh, và chính từ đó mà giấc mộng hồng lãng mạn bắt đầu gặp đá ngầm, và mọi chuyện bắt đầu xảy ra.
Tôi tình cờ gặp Bobbie ở Piccadilly, và anh ta mời tôi về căn hộ ăn tối. Và như một kẻ ngốc, thay vì chuồn thẳng và tìm chỗ núp an toàn dưới sự bảo vệ của cảnh sát, tôi lại đi theo anh ta.
Khi chúng tôi đến căn hộ, vợ của Bobbie đang đứng đó trông—ôi chao, tôi nói thật, tôi sững sờ luôn. Mái tóc vàng óng của cô ấy được chải bồng bềnh với từng lọn uốn lượn, có gắn một thứ gì đó lấp lánh kim cương. Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt đẹp đến mức tôi không thể nào mô tả nổi. Tôi chỉ có thể nói đó là đỉnh cao của sự lộng lẫy. Tôi chợt nghĩ rằng, nếu tối nào cô ấy cũng xuất hiện như thế trong những bữa ăn tối yên ả tại gia, thì chẳng trách Bobbie lại mê cuộc sống gia đình đến vậy “Đây là Reggie thân thiết đấy, em yêu,” Bobbie nói. “Anh rủ cậu ấy về ăn tối. Giờ anh gọi xuống bếp bảo họ mang đồ ăn lên luôn, được chứ?”
Cô ấy nhìn anh ta như thể chưa từng gặp bao giờ. Rồi cô đỏ mặt. Rồi trắng bệch như tờ giấy. Sau đó cô bật ra một tiếng cười nhẹ. Thật là một cảnh tượng thú vị để quan sát. Khiến tôi ước gì mình đang ở tít trên một cái cây, cách đó độ tám trăm dặm. Rồi cô ấy lấy lại được vẻ bình tĩnh. “Em rất vui vì anh có thể đến, ông Pepper,” cô nói, mỉm cười với tôi.
Và từ lúc đó trở đi, cô ấy có vẻ ổn. Ít ra, bề ngoài là vậy. Cô nói chuyện nhiều trong bữa tối, đùa vui với Bobbie, rồi chơi nhạc ragtime trên đàn piano sau đó, như thể chẳng có điều gì khiến cô bận tâm. Cứ như là một buổi tụ họp nhỏ vui vẻ—nhưng thật ra thì không hề. Tôi không phải là kiểu người mắt cú, tinh tường mọi chuyện, nhưng tôi đã nhìn thấy vẻ mặt cô ấy lúc đầu, và tôi biết suốt buổi tối cô đang cố gắng hết sức, cố gắng giữ bình tĩnh, và rằng cô sẵn sàng đánh đổi cả chiếc trâm kim cương trên tóc và mọi thứ khác mình có, chỉ để được hét lên một tiếng—chỉ một tiếng thôi. Tôi đã từng trải qua những buổi tối thật nặng nề, nhưng buổi tối đó thắng đậm so với tất cả phần còn lại. Vừa có cơ hội là tôi đội mũ và chuồn ngay.
Với những gì tôi đã chứng kiến, tôi không hề ngạc nhiên khi gặp lại Bobbie ở câu lạc bộ hôm sau, trông anh ta ủ ê chẳng khác nào một viên kẹo dẻo cô đơn tại bữa tiệc trà của người Eskimo.
Anh ta bắt đầu ngay. Có vẻ như anh ta mừng vì có người để trút bầu tâm sự.
“Cậu biết tôi đã kết hôn bao lâu rồi không?” anh ta hỏi.
Tôi không nhớ chính xác.
“Khoảng một năm chứ gì?”
“Không phải khoảng một năm,” anh ta nói buồn bã. “Chính xác là một năm, hôm qua!”
Lúc đó tôi hiểu. Tôi bừng sáng, một tia sáng loé lên rõ rệt.
“Hôm qua là…?”
“Kỷ niệm ngày cưới. Tôi đã lên kế hoạch đưa Mary tới nhà hàng Savoy, rồi đi nghe hòa nhạc ở Covent Garden. Cô ấy đặc biệt muốn nghe Caruso hát. Tôi đã để vé buồng riêng trong túi. Cậu biết không, suốt bữa tối tôi cứ có một cảm giác lạ lùng rằng mình đã quên điều gì đó, nhưng không thể nghĩ ra là gì.”
“Cho đến khi vợ cậu nhắc nhở?”
Anh ta gật đầu.
“Cô ấy… có nhắc,” anh ta trầm ngâm nói.
Tôi không hỏi chi tiết thêm. Phụ nữ có mái tóc như Mary và chiếc cằm cương nghị có thể là thiên thần phần lớn thời gian, nhưng khi họ gác đôi cánh sang một bên, thì họ chẳng hề nửa vời đâu.
“Nói thật lòng, cậu thân mến,” Bobbie đáng thương nói bằng một giọng đau khổ, “vị thế của tôi ở nhà giờ tụt thảm hại.”
Cũng chẳng có gì làm được. Tôi chỉ châm một điếu thuốc và ngồi đó. Anh ấy không muốn nói nhiều. Một lúc sau, anh đứng dậy ra về. Tôi đứng bên cửa sổ của phòng hút thuốc trên tầng cao, nhìn ra Piccadilly, và dõi theo anh ta. Anh bước chầm chậm vài bước, dừng lại, rồi đi tiếp, cuối cùng rẽ vào một tiệm kim hoàn. Điều đó cho thấy điều tôi từng nói—rằng sâu trong con người Bobbie vẫn có một lớp trầm của lý trí.
Từ đây trở đi tôi bắt đầu thực sự hứng thú với chuyện hôn nhân của Bobbie. Tất nhiên, người ta luôn có chút tò mò với cuộc sống vợ chồng của bạn bè mình, mong mọi chuyện êm đẹp; nhưng chuyện này lại khác. Người đàn ông bình thường không giống Bobbie, và cô gái bình thường không giống Mary. Đây là chuyện giữa một khối bất động và một lực không thể cưỡng lại. Một bên là Bobbie, hiền lành trôi qua cuộc đời, một anh chàng dễ mến đủ điều, nhưng không nghi ngờ gì là kẻ ngốc chính hiệu.
Và bên kia là Mary, quyết tâm không để chồng mình mãi là kẻ ngốc. Còn thiên nhiên, bạn biết đấy, lại đứng về phía Bobbie. Khi thiên nhiên tạo ra một kẻ ngốc như Bobbie, bà ta rất đỗi tự hào về tác phẩm của mình và không muốn ai sửa đổi. Bà ta ban cho anh ta một kiểu giáp tự nhiên để bảo vệ khỏi sự can thiệp bên ngoài. Mà lớp giáp ấy chính là chứng hay quên. Chính sự hay quên giữ cho một người đàn ông mãi là kẻ ngốc, trong khi nếu không có nó, anh ta có thể đã thay đổi.
Hãy lấy tôi làm ví dụ. Tôi là một kẻ ngốc. Nhưng nếu tôi nhớ được một nửa những điều người ta đã cố dạy tôi trong suốt cuộc đời, thì cỡ mũ tôi chắc phải to cỡ số chín. Nhưng tôi không nhớ. Tôi quên hết. Và Bobbie cũng vậy.
Khoảng một tuần sau cái đêm gia đình yên ả ấy, ký ức về sự kiện đó đã kích thích tinh thần anh ta như một liều thuốc bổ. Tôi có đọc ở đâu đó rằng voi là loài có trí nhớ vô địch, nhưng chúng cũng chỉ là tay mơ so với Bobbie trong tuần ấy. Nhưng, thưa bạn, cú sốc đó vẫn chưa đủ mạnh. Nó chỉ làm móp tạm cái giáp, chứ chưa đục thủng được.
Chẳng mấy chốc anh ta lại trở về cái lối mòn cũ.
Thật là thảm thương, bạn biết đấy. Cô gái tội nghiệp yêu anh ta, và cô ấy lo lắng. Đây mới chỉ là phần rìa của cái nêm, và cô ấy biết điều đó. Một người đàn ông quên ngày cưới khi mới kết hôn được một năm thì đến năm thứ tư, anh ta sẽ quên luôn là mình đã từng cưới vợ. Nếu cô ấy định uốn nắn anh ta, thì phải làm ngay bây giờ, trước khi anh bắt đầu trôi xa.
Tôi thấy điều đó rất rõ ràng, và tôi đã cố làm cho Bobbie thấy được điều đó, vào một buổi chiều khi anh ta lại đến trút bầu tâm sự với tôi. Tôi không nhớ rõ hôm trước anh ta đã quên cái gì, nhưng đó là một việc gì đó cô ấy nhờ anh mang về nhà, có thể là một quyển sách. “Chỉ là một chuyện nhỏ nhặt mà cô ấy lại làm ầm lên,” Bobbie nói. “Và cô ấy biết là do trí nhớ tôi tệ kinh khủng. Tôi chẳng nhớ được gì cả. Chưa bao giờ nhớ nổi.”
Anh ta cứ nói mãi, rồi khi sắp ra về, anh ta rút ra hai đồng sovereign.
“À mà này,” anh nói.
“Cái gì đây?” tôi hỏi, dù tôi biết rồi.
“Tôi nợ cậu.”
“Sao lại thế?” tôi hỏi lại.
“Chuyện cá cược hôm thứ Ba ấy. Ở phòng bi-da. Murray và Brown chơi đến một trăm điểm, và tôi cược hai ăn một rằng Brown sẽ thắng, nhưng Murray lại thắng cách biệt hơn hai mươi điểm.”
“Vậy là cậu vẫn nhớ được một số thứ đấy chứ?” tôi nói.
Anh ta lập tức phấn khích. Anh nói nếu tôi nghĩ anh là loại người cá độ rồi quên trả tiền thì thật là tệ, nhất là sau từng ấy năm quen biết, rồi còn nói một tràng dài nữa.
“Bình tĩnh lại nào, anh bạn,” tôi nói.
Rồi tôi nói chuyện với anh ấy như một ông bố nói với con. “Cái cậu cần làm, ông bạn cùng trường cũ ạ,” tôi nói, “là lấy lại tinh thần đi, và nhanh lên. Mọi việc đang trôi về phía tệ, và cậu sẽ lĩnh một cú trời giáng trước khi kịp nhận ra đấy. Cậu phải cố gắng. Đừng nói là không thể. Cái vụ hai bảng Anh này chứng tỏ rằng, dù trí nhớ cậu có hơi lởm, thì vẫn có thứ cậu nhớ được. Vấn đề là phải chắc những dịp như kỷ niệm ngày cưới cũng nằm trong danh sách đó. Dù có mệt não đến đâu thì cậu cũng không thể lẩn tránh.”
“Tớ đoán cậu nói đúng,” Bobbie nói. “Nhưng tớ chẳng hiểu sao cô ấy lại xem trọng mấy cái ngày dở hơi đó đến vậy. Có gì to tát đâu nếu tớ quên ngày tụi tớ cưới, hay ngày sinh của cô ấy, hay ngày con mèo bị sởi? Cô ấy biết là tớ vẫn yêu cô ấy như thường, có khác gì đâu nếu tớ không phải là cái máy ghi nhớ trong rạp xiếc.”
“Thế thì chưa đủ với phụ nữ đâu,” tôi nói. “Họ cần được thể hiện điều đó. Nhớ lấy điều đó, thì mọi việc sẽ ổn. Quên đi, sẽ có rắc rối đấy.”
Anh ta nhai nhai cái đầu gậy.
“Phụ nữ đúng là khó hiểu khủng khiếp,” anh ta buồn bã nói.
“Cậu nên nghĩ đến chuyện đó trước khi lấy một người,” tôi nói.
Tôi thấy mình đã làm hết mức có thể. Tôi đã tóm tắt toàn bộ vấn đề cho anh ta. Người ta sẽ nghĩ anh ta phải hiểu ra chứ, và điều đó sẽ khiến anh tỉnh táo lại, tự kiểm điểm mình. Nhưng không. Anh ta lại tiếp tục cái lối cũ. Tôi bỏ luôn chuyện tranh luận với anh ta. Tôi cũng có khá nhiều thời gian rảnh, nhưng chẳng đủ để làm việc công cốc như cải tạo anh chàng Bobbie đáng mến bằng lý lẽ. Nếu bạn thấy một người cứ lao đầu vào rắc rối, và nhất quyết đâm thẳng vào nó, thì việc duy nhất bạn có thể làm là đứng bên quan sát cho tới khi chuyện xảy ra. Sau đó thì có thể bạn sẽ có cơ hội. Nhưng trước đó thì chịu.
Dù vậy, tôi vẫn nghĩ nhiều về anh ta.
Bobbie không gặp họa ngay tức khắc. Tuần nối tuần, tháng nối tháng trôi qua, mà vẫn chưa có chuyện gì. Đôi khi anh ta bước vào câu lạc bộ với vẻ mặt u ám, và tôi biết ở nhà lại vừa có chuyện. Nhưng phải mãi tới tận mùa xuân thì anh ta mới lĩnh trọn một cú sét trời giáng, ngay chỗ mà anh ta xứng đáng nhận lấy, ngay tim. Một buổi sáng tôi đang ung dung ngồi hút điếu thuốc bên cửa sổ, nhìn xuống Piccadilly, theo dõi các xe buýt và ô tô chạy lên chạy xuống—rất thú vị, tôi vẫn thường ngồi thế—thì Bobbie lao vào, mắt trợn tròn, mặt trắng bệch như con hàu, tay vung vẩy một tờ giấy.
“Reggie,” anh ta nói. “Reggie, anh bạn thân mến, cô ấy đi rồi!”
“Đi rồi à!” tôi nói. “Ai?”
“Mary, chứ ai nữa! Đi rồi! Bỏ tôi! Biến mất!”
“Đi đâu?” tôi hỏi.
Câu hỏi ngớ ngẩn? Có thể bạn đúng. Dù sao đi nữa, Bobbie tội nghiệp suýt nữa thì sùi bọt mép.
“Ở đâu à? Làm sao tôi biết được? Đây, đọc cái này đi.”
Cậu ta dúi mảnh giấy vào tay tôi. Đó là một bức thư.
“Đọc đi,” Bobbie nói. “Đọc đi.” Thế là tôi đọc. Phải nói đó đúng là một bức thư đặc biệt. Không dài dòng, nhưng rất rõ ràng và dứt khoát. Nó viết thế này:
“BOBBIE THÂN MẾN, – Em sẽ đi. Khi nào anh quan tâm đến em đủ để nhớ mà chúc mừng sinh nhật em, thì em sẽ quay về. Địa chỉ của em sẽ là Hộp thư 341, báo London Morning News.”
Tôi đọc lại lần hai, rồi nói:
“Vậy sao cậu không làm đi?”
“Không làm gì?”
“Sao cậu không chúc cô ấy sinh nhật vui vẻ? Đâu có phải chuyện to tát gì.”
“Nhưng cô ấy nói là vào ngày sinh nhật của cô ấy cơ mà.”
“Thì… ngày sinh của cô ấy là ngày nào?”
“Cậu không hiểu à?” Bobbie nói. “Tôi đã quên mất rồi.”
“Quên?” tôi nói.
“Ừ,” Bobbie nói. “Quên rồi.”
“Ý cậu là sao, quên?” tôi hỏi. “Quên là nó vào ngày 20 hay 21, hay gì? Cậu nhớ được gần đúng không?”
“Tôi chỉ nhớ là nó rơi vào khoảng từ mùng 1 tháng Giêng đến 31 tháng Mười Hai. Cỡ đó.”
“Nghĩ kỹ lại đi.”
“Nghĩ à? Cậu bảo tôi nghĩ? Tôi nghĩ nát óc từ lúc mở bức thư đến giờ mà không ra.”
“Và cậu không nhớ nổi?”
“Không.”
Tôi bấm chuông và gọi đồ uống bổ trợ thần kinh.
“Thôi được, Bobbie,” tôi nói, “vụ này hơi quá sức với một tay nghiệp dư chưa được huấn luyện như tôi. Giả sử có ai đến gặp Sherlock Holmes và nói: ‘Ngài Holmes, đây là vụ cho ngài: sinh nhật vợ tôi là ngày nào?’ – thì liệu Holmes có sốc không chứ? Tuy vậy, tôi cũng hiểu sơ sơ trò điều tra, nên tôi biết là không thể phỏng đoán mà không có manh mối. Giờ thì tỉnh táo lại và đưa cho tôi hai ba cái gợi ý coi. Ví dụ, cậu có nhớ lần cuối cùng cô ấy mừng sinh nhật không? Thời tiết hôm đó thế nào? Có thể giúp xác định được tháng.”
Bobbie lắc đầu.
“Hình như thời tiết bình thường, tôi nhớ mang máng vậy.”
“Ấm à?”
“Khá ấm thì phải.”
“Hay là lạnh?”
“Ờ… chắc cũng hơi lạnh. Tôi không nhớ rõ.”
Tôi gọi thêm hai ly nữa. Trong sổ tay ‘Thám tử trẻ’, đây là biện pháp cần thiết.
“Cậu giúp đỡ quá,” tôi nói. “Đúng kiểu cộng sự không thể thiếu trong mọi gia đình.”
Bobbie có vẻ đang suy nghĩ.
“Nhớ rồi!” cậu ta thốt lên. “Nghe này. Tôi có tặng cô ấy quà sinh nhật lần trước. Giờ chỉ cần tới cửa hàng, tra lại ngày tôi mua món đó, là xong chuyện!”
“Tuyệt vời. Cậu tặng gì vậy?”
Cậu ta xị mặt.
“Không nhớ nữa.”
Nảy ra ý tưởng cũng như chơi golf vậy, có hôm đánh kém thảm hại, có hôm lại dễ như trở bàn tay. Tôi đoán cả đời Bobbie chưa từng nảy ra hai ý tưởng liền nhau trong một buổi sáng, nhưng lần này thì cậu ta làm được. Cậu ấy nốc thêm một ly martini nữa, và ngay sau đó phọt ra một ý tưởng cực kỳ sáng láng.
Cậu có biết mấy quyển sách nhỏ tên Khi bạn sinh ra không? Mỗi tháng có một quyển. Nó kể bạn thuộc tính cách gì, tài năng gì, điểm mạnh và yếu… giá chỉ bốn xu rưỡi. Ý tưởng của Bobbie là mua cả bộ mười hai quyển, rồi đọc từng cuốn cho đến khi tìm thấy cái nào khớp với tính cách của Mary. Như vậy là tìm được tháng sinh, và thu hẹp phạm vi đáng kể.
Một ý tưởng khá tuyệt cho một anh chàng không-giỏi-suy-nghĩ như anh bạn Bobbie thân mến. Thế là chúng tôi lập tức lên đường. Anh ta lấy một nửa sách, tôi lấy nửa còn lại, và chúng tôi bắt tay vào việc. Như tôi đã nói, nghe thì có vẻ ổn. Nhưng khi bắt đầu đi sâu vào, chúng tôi nhận ra có một lỗ hổng. Có rất nhiều thông tin, nhưng không có tháng nào lại không mô tả chính xác một phần nào đó về Mary. Ví dụ, trong cuốn dành cho tháng Mười Hai viết: “Người sinh tháng Mười Hai có xu hướng giữ bí mật riêng. Họ là những người hay đi đây đi đó.” Mà Mary thì rõ ràng đã giữ được bí mật của mình, và cũng đã đi đây đi đó đủ nhiều để Bobbie phát ngán. Còn trong cuốn tháng Mười thì nói “Người tháng Mười có đầu óc sáng tạo” và “yêu thích sự dịch chuyển.” Không gì mô tả chuyến đi chơi nhỏ của Mary chuẩn xác hơn. Người sinh tháng Hai thì “có trí nhớ tuyệt vời”—đúng sở trường của Mary.
Chúng tôi nghỉ một lúc, rồi lại tiếp tục cố thêm lần nữa.
Bobbie thì nghiêng về tháng Năm, vì cuốn sách nói rằng phụ nữ sinh tháng đó “thường hay thất thường, điều này luôn là rào cản cho một cuộc hôn nhân hạnh phúc”; còn tôi chọn tháng Hai, vì trong sách viết phụ nữ tháng Hai “rất kiên quyết làm theo ý mình, rất nghiêm túc, và mong đợi sự đáp lại đầy đủ từ bạn đời.” Mà, Bobbie cũng phải công nhận, đúng là giống Mary không thể tả.
Cuối cùng, anh ta xé nát mấy cuốn sách, giẫm lên, đốt đi, rồi về nhà.
Điều kỳ lạ là chỉ sau vài ngày, Bobbie đã thay đổi hẳn. Anh từng xem bức tranh “Sự thức tỉnh của tâm hồn” chưa? Trong đó là một cô gái tuổi đôi mươi đang nhìn về phía xa xăm với ánh mắt ngỡ ngàng như muốn nói: “Có phải đó là bước chân của George trên tấm thảm không? Chẳng lẽ đây là tình yêu?” Ừ thì Bobbie cũng có một kiểu thức tỉnh tâm hồn như thế. Tôi không nghĩ trước đây anh ta từng thật sự nghĩ một điều gì trong đời. Nhưng giờ thì não anh ta làm việc đến mức như mòn đi. Nhìn cũng thấy đau lòng, nhưng tôi nghĩ rằng chuyện đó hoàn toàn có ích. Tôi thấy rõ như ban ngày rằng mấy cơn bấn loạn này đang cải tạo Bobbie thành một con người mới. Sau khi mọi chuyện qua đi, có thể anh ta sẽ lại trở thành một gã vô tích sự, nhưng chắc chắn sẽ là một phiên bản nhạt nhòa hơn trước. Điều đó củng cố cho suy nghĩ mà tôi vẫn luôn có: điều Bobbie cần là một cú sốc thực sự. Dạo này tôi gặp anh ta luôn . Tôi là người bạn thân nhất, và anh ta tìm đến tôi để được an ủi. Tôi cũng an ủi anh ta thật, hết sức mình, nhưng không bao giờ bỏ lỡ cơ hội lồng ghép một Bài Học Đạo Đức mỗi khi anh ta xuống tinh thần.
Một ngày nọ, khi tôi đang ngồi ở câu lạc bộ thì anh ta tới, và tôi nhận ra ngay là anh ta vừa nảy ra một ý tưởng. Trông anh ta tươi tỉnh hơn hẳn mấy tuần trước.
“Reggie,” anh ta nói, “tôi tìm ra manh mối rồi. Lần này tôi chắc chắn là mình sẽ thành công. Tôi vừa nhớ ra một điều quan trọng.”
“Gì thế?” tôi hỏi.
“Tôi nhớ rõ ràng,” anh ta nói, “rằng sinh nhật lần trước của Mary, tôi và cô ấy đã cùng nhau đi xem biểu diễn ở rạp Coliseum. Thế nào?”
“Đó là một trí nhớ xuất sắc,” tôi nói, “nhưng thì sao nào?”
“Thì, ở đó người ta đổi chương trình mỗi tuần.”
“À!” tôi nói. “Giờ thì anh nói chuyện rồi đấy.”
“Và tuần đó có một tiết mục là Mèo Nhảy Của Giáo sư Ai-Đó. Tôi nhớ rõ bọn mèo ấy. Giờ thì thu hẹp được rồi đấy, đúng không? Reggie, tôi sẽ tới rạp Coliseum ngay bây giờ, và sẽ moi ra ngày diễn của lũ mèo ấy, dù có phải dùng xà beng.”
Và điều đó giúp anh ta thu hẹp phạm vi xuống còn sáu ngày; vì ban quản lý đối xử với chúng tôi như anh em; họ lôi sổ sách ra, lướt tay qua các trang cho tới khi lần ra được đám mèo vào giữa tháng Năm.
“Tôi đã bảo là tháng Năm mà,” Bobbie nói. “Lần sau hy vọng anh chịu nghe tôi.”
“Nếu anh còn chút khôn ngoan nào,” tôi nói, “thì sẽ chẳng có lần sau đâu.”
Và Bobbie nói rằng sẽ không có.
Khi tiền đã ra đi thì nó ra đi như thể thích thú vậy. Tôi vừa mới chợp mắt thì chuông điện thoại reo. Dĩ nhiên là Bobbie rồi. Anh ta chẳng buồn xin lỗi.
“Reggie,” anh ta nói, “giờ thì tôi chắc chắn rồi. Vừa sực nhớ ra. Chúng tôi đi xem đám mèo đó vào buổi diễn ban chiều, ông bạn ạ.”
“Ừ?” tôi hỏi.
“Thế thì anh không thấy à, giờ chỉ còn lại hai ngày thôi? Chắc chắn là hoặc thứ Tư mùng bảy, hoặc thứ Bảy mùng mười.”
“Ừ,” tôi nói, “nếu như họ không có diễn ban chiều hàng ngày ở rạp Coliseum.”
Tôi nghe thấy anh ta tru lên.
“Bobbie,” tôi nói. Chân tôi đang lạnh buốt, nhưng tôi quý anh ta.
“Gì thế?”
“Tôi cũng vừa nhớ ra một chuyện. Hôm anh đi Coliseum, hai người có ăn trưa với tôi ở Ritz. Anh quên không mang tiền, nên đã viết séc.”
“Nhưng tôi hay viết séc lắm.”
“Đúng. Nhưng lần đó là một séc mười bảng, ghi cho khách sạn. Tìm sổ séc đi, xem giữa mùng năm và mùng mười tháng Năm, anh có viết bao nhiêu cái séc mười bảng cho Ritz Hotel.”
Anh ta nuốt khan.
“Reggie,” anh ta nói, “anh đúng là thiên tài. Tôi luôn nói thế mà. Tôi tin là ta đã tìm ra rồi. Giữ máy nhé.”
Một lát sau anh ta quay lại.
“Alo!” anh ta nói. “Tôi đây,” tôi nói.
“Là mùng tám. Reggie, anh bạn, tôi…”
“Tuyệt,” tôi nói. “Chúc ngủ ngon.”
Đã sang giờ khuya rồi, nhưng tôi nghĩ cũng chẳng ngủ được nên quyết định chơi tới cùng cho xong, thế là tôi gọi điện đến một khách sạn gần đường Strand.
“Nối máy cho tôi với bà Cardew,” tôi nói.
“Trễ rồi,” người đàn ông ở đầu dây bên kia bảo.
“Càng lúc càng trễ hơn đấy,” tôi nói. “Nhanh lên, anh bạn.”
Tôi chờ kiên nhẫn. Tôi đã mất giấc ngủ nhan sắc, và chân tôi lạnh cứng, nhưng giờ thì đã quá muộn để hối hận.
“Có chuyện gì vậy?” giọng Mary vang lên.
“Chân tôi lạnh,” tôi nói. “Nhưng tôi không gọi cô chỉ để nói điều đó. Tôi vừa nói chuyện với Bobbie đấy, bà Cardew.”
“Ồ! Đó là ông Pepper phải không?”
“Đúng vậy. Anh ấy đã nhớ ra rồi, bà Cardew.”
Cô ấy hét lên một tiếng. Tôi vẫn thường nghĩ chắc làm nhân viên tổng đài điện thoại cũng thú vị đấy chứ. Những gì họ nghe được chắc phải kỳ thú lắm. Tiếng gào của Bobbie, tiếng thét của Mary, chuyện chân tôi lạnh và tất cả những thứ đó. Rất thú vị, đúng không?
“Anh ấy nhớ ra rồi!” cô ấy thở hổn hển. “Có phải ông nói cho anh ấy biết không?”
“Không.”
Mà thật sự thì tôi không nói.
“Ông Pepper.”
“Gì cơ?”
“Anh ấy có… có lo lắng lắm không?”
Tôi bật cười. Đây chính là lúc tôi sẽ trở thành linh hồn của bữa tiệc.
“Lo lắng á! Anh ấy là người lo lắng nhất từ đây tới tận Edinburgh. Anh ấy lo từ sáng sớm sau bữa sáng…”
Ôi, phụ nữ đúng là khó đoán. Tôi nghĩ rằng chúng tôi sẽ tiếp tục cuộc trò chuyện suốt đêm, vỗ vai nhau qua đường dây điện thoại, khen nhau thông minh, thế này thế kia. Nhưng tôi chỉ vừa nói đến đó thì cô ấy đã nổi đóa. Thật luôn! Tôi nghe rõ tiếng “cạch”. Rồi cô ấy buông một tiếng “Ồ!”—cái kiểu “Ồ!” nghẹn ngào đó. Và khi một phụ nữ nói “Ồ!” như vậy, thì nghĩa là tất cả những lời khó nghe mà cô ấy muốn nói nếu như biết cách.
Rồi cô ấy bắt đầu.
“Đàn ông thật tàn nhẫn! Tàn nhẫn không tưởng! Làm sao ông có thể đứng nhìn Bobbie tội nghiệp lo lắng đến mức phát sốt, trong khi chỉ một lời từ ông là có thể giải quyết mọi chuyện—tôi không thể…”
“Nhưng…”
“Và ông tự nhận mình là bạn của anh ấy! Bạn sao!” (Cười khẩy đầy chua chát, rất khó chịu.) “Thật không ngờ tôi lại bị lừa. Trước đây tôi từng nghĩ ông là người tốt bụng.”
“Nhưng, tôi nói rồi mà, chính cô đã cho là ý tưởng này hoàn toàn…”
“Tôi thấy nó ghê tởm, kinh khủng.”
“Nhưng cô nói nó hoàn toàn là đỉnh cao…”
“Tôi đâu có nói thế. Mà nếu có thì tôi cũng không có ý đó. Tôi không muốn bất công, ông Pepper, nhưng tôi phải nói rằng, theo tôi, thật sự có cái gì đó độc ác đến rợn người ở một người đàn ông có thể đi xa đến mức chia rẽ một cặp vợ chồng, chỉ để giải trí bằng việc chứng kiến nỗi khổ sở của họ…”
“Nhưng…!”
“Khi chỉ cần một lời là có thể…”
“Nhưng chính cô bắt tôi hứa không được nói…” tôi líu ríu.
“Và nếu tôi có làm thế, ông nghĩ tôi không mong ông đủ thông minh để phá bỏ lời hứa sao?”
Tôi hết chịu nổi. Không còn gì để nói nữa. Tôi gác máy và lết vào giường.
Tôi vẫn gặp Bobbie khi anh ấy tới câu lạc bộ, nhưng tôi không còn lui tới nhà cũ nữa. Anh ấy vẫn thân thiện, nhưng không mời mọc gì. Tuần trước tôi gặp Mary ở triển lãm hội họa, và ánh mắt cô ấy xuyên qua tôi như hai viên đạn xuyên bơ. Và khi chúng đi xuyên qua tôi và tôi tập tễnh bỏ đi để tự vá mình lại, thì trong đầu tôi vang lên một dòng chữ rất đơn giản, mà tôi định khắc lên bia mộ khi đã về với cát bụi. Dòng chữ đó là:
“Ông ta là một người hành động với những động cơ tốt nhất. Mỗi phút lại có một người như thế ra đời.”
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 8 / 2025
P.G. Wodehouse
( 1881 – 1975 )
-
P.G. Wodehouse – Bậc thầy hài hước của văn học Anh
- PG. Wodehouse (tên đầy đủ: Pelham Grenville Wodehouse) sinh ngày 15 tháng 10 năm 1881 tại Guildford, hạt Surrey, Vương quốc Anh, và mất ngày 14 tháng 2 năm 1975 tại Southampton, New York, Hoa Kỳ. Ông là một trong những nhà văn hài hước nổi bật nhất của văn học Anh ngữ thế kỷ XX, nổi tiếng với phong cách châm biếm nhẹ nhàng, cấu trúc truyện thông minh và khả năng sử dụng ngôn ngữ dí dỏm bậc thầy.
Wodehouse bắt đầu viết báo và truyện ngắn từ những năm đầu thế kỷ XX. Trong suốt sự nghiệp kéo dài hơn 70 năm, ông đã để lại một di sản văn chương đồ sộ, bao gồm:
- Hơn 90 tiểu thuyết
- Trên 200 truyện ngắn
- Nhiều vở kịch và lời bài hát cho các vở nhạc kịch Broadway
Các nhân vật và tác phẩm tiêu biểu
Wodehouse nổi tiếng với việc xây dựng các nhân vật độc đáo thuộc tầng lớp thượng lưu Anh, thường rơi vào những tình huống dở khóc dở cười. Một số nhân vật tiêu biểu gồm:
- Jeeves và Bertie Wooster – cặp đôi huyền thoại giữa quý tộc ngớ ngẩn và người quản gia thông minh, chu toàn
- Lord Emsworth và loạt truyện tại lâu đài Blandings
- Psmith – chàng thanh niên lịch thiệp, tài ứng biến phi thường
Một số tác phẩm tiêu biểu:
- Right Ho, Jeeves (1934)
- The Code of the Woosters (1938)
- Leave it to Psmith (1923)
- Joy in the Morning (1946)
Văn phong của Wodehouse được xem là độc nhất vô nhị, nổi bật với:
Lối viết uyển chuyển, đầy nhạc tính và hài hước.
Kỹ thuật chơi chữ, đảo ngữ và cường điệu rất tinh tế
Cách dựng truyện đầy kịch tính mà vẫn nhẹ nhàng, thư giãn.
Dưới vẻ hài hước, ông khéo léo phác họa một thế giới quý tộc đang tàn lụi, phản ánh xã hội Anh qua lăng kính châm biếm nhưng không cay độc.
Năm 1934, Wodehouse chuyển đến sống tại Pháp. Trong Thế chiến thứ hai, ông bị quân Đức bắt và giam giữ. Sau khi được thả, ông gây tranh cãi khi tham gia phát thanh cho đài phát thanh Đức, nói về cuộc sống tù binh của mình theo cách hài hước. Dù sau này được minh oan, sự việc này khiến ông mất lòng nhiều độc giả Anh. Từ năm 1947, ông sống định cư tại Mỹ đến cuối đời. Năm 1975, ông được phong tước Hiệp sĩ (Knight) của Vương quốc Anh, chỉ hai tháng trước khi qua đời. Tác phẩm của ông đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều nhà văn hài hiện đại như Douglas Adams, Evelyn Waugh và Terry Pratchett.
- G. Wodehouse không chỉ là một nhà văn giải trí, mà còn là một nghệ sĩ ngôn từ bậc thầy, người đã biến những điều tầm thường trong đời sống thượng lưu thành chất liệu cho những câu chuyện bất hủ. Văn chương của ông là lời nhắc rằng sự hài hước và trí tuệ có thể song hành, mang lại niềm vui thuần khiết cho người đọc qua nhiều thế hệ.
Nguồn: https://americanliterature.com/author/p-g-wodehouse/short-story/absent-treatment/