CÂU CHUYỆN CỦA GIÓ
Hans Christian Andersen, sinh ra tại Đan Mạch vào năm 1805, gần như là người đã sáng tạo ra thể loại eventyr – tức là truyện cổ tích phiêu lưu hoặc truyện kỳ ảo. Dù ông đã sáng tác trên nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm kịch, du ký, tiểu thuyết và thơ ca, chính những truyện cổ tích của ông mới trở thành biểu tượng văn hóa ở phương Tây.
Các câu chuyện của ông vượt qua mọi ranh giới về độ tuổi, quốc gia và văn hóa, và đã được dịch ra hơn 125 ngôn ngữ. Nhiều truyện trong số đó hiện diện trong bộ sưu tập Favorite Fairy Tales (Những truyện cổ tích được yêu thích nhất) của chúng tôi.
Các tác phẩm của Andersen đã truyền cảm hứng cho vô số vở kịch, vở ballet và bộ phim. Ai mà chưa từng đọc hoặc xem phim hoạt hình chuyển thể từ “Thumbelina” (Nàng Tí Hon, 1835), “The Emperor’s New Clothes” (Bộ quần áo mới của hoàng đế, 1837), “The Little Mermaid” (Nàng tiên cá, 1836), hay “The Princess and the Pea” (Công chúa và hạt đậu, 1835)?
Andersen cũng để lại cho nhân loại một trong những truyện Giáng sinh buồn nhưng sâu sắc và đẹp đẽ nhất: “Cô bé bán diêm” (The Little Match Girl, hay còn gọi là The Little Matchstick Girl).
Ngoài ra, Andersen còn sở hữu một loạt câu chuyện ít được biết đến hơn nhưng vô cùng xuất sắc, đáng để bạn khám phá –
Hans Christian Andersen
( 1805 – 1875 )
.Người lính chì dũng cảm (The Brave Tin Soldier)
- Giấc mơ cuối cùng của cây sồi già (The Last Dream of Old Oak)
- Cổ áo (The Shirt-Collar)
- Đôi giày thần may mắn (The Galoshes of Fortune, 1838)
- Cậu bé hư hỗn (The Saucy Boy, 1835)
- Mũ ngủ của ông độc thân già (The Old Bachelor’s Nightcap)
- Anh chăn lợn (The Swineherd, 1841)
- Người bạn đồng hành (The Travelling Companion, 1835)
Năm 1847, trong chuyến thăm đầu tiên đến Anh, Andersen đã gặp Charles Dickens. Ông viết trong nhật ký: “Chúng tôi đã ra đến hiên nhà. Tôi thật hạnh phúc khi được gặp và trò chuyện với nhà văn Anh còn sống mà tôi yêu mến nhất.” (Trích từ hcandersen-homepage.dk, ngày 30-12-2001).
Cả hai tác giả đều tập trung vào những người nghèo và bị gạt ra bên lề xã hội, với những câu chuyện về sự vươn lên đến một cuộc sống tốt đẹp hơn nhờ nỗ lực, lòng quả cảm và may mắn.
Các câu chuyện của Andersen đã đặt nền móng cho nhiều tác phẩm kinh điển dành cho thiếu nhi khác, như The Wind in the Willows của Kenneth Grahame hay Winnie the Pooh của A.A. Milne.
Có thể nói, Andersen giống như một nhà biên kịch Disney được định sẵn, với niềm yêu thích việc thổi sự sống vào các vật vô tri vô giác như đồ chơi – biến chúng thành nhân vật có những cuộc phiêu lưu hấp dẫn mọi lứa tuổi. Ông đã sáng tạo nên một loạt tác phẩm vượt thời gian.
Andersen mất ngày 4 tháng 8 năm 1875 tại Copenhagen, sau khi không bao giờ hồi phục hoàn toàn từ một chấn thương do ngã khỏi giường hai năm trước đó.
Trong số những câu chuyện cổ tích của Hans Christian Andersen, “Waldemar Daa và các con gái của ông” nổi bật không phải bởi phép màu hay kết thúc có hậu, mà bởi một bi kịch mang tính hiện thực sâu sắc về sự suy tàn, ảo vọng và lòng kiêu hãnh quý tộc. Thông qua lời kể của gió – một yếu tố mang tính biểu tượng – Andersen dẫn người đọc bước vào hành trình đau thương của một gia đình quý tộc sa cơ lỡ vận. Tác phẩm không chỉ phản ánh sự khắc nghiệt của thời cuộc, mà còn đặt ra những câu hỏi nhân sinh sâu sắc về giá trị thực sự của đời sống và nhân cách con người khi mất tất cả.
Waldemar Daa từng là chủ nhân kiêu hãnh của lâu đài Borreby – biểu tượng cho quyền lực và giàu có. Tuy nhiên, ông không biết chấp nhận thực tại mà mải miết lao vào việc tìm kiếm “vàng đỏ” – hồng kim, mong phục hồi vinh quang xưa bằng con đường giả tạo và vô vọng. Hành động này trở thành một ẩn dụ sâu sắc cho những khát vọng không tưởng của con người, và là nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của gia đình.
Dưới ngòi bút Andersen, lâu đài dần rơi vào hoang phế, rồi gia đình Daa phải dời đến một túp lều xiêu vẹo trên vùng đất hoang Smidstrup, nơi thậm chí không có cửa sổ. Họ từ tầng lớp quý tộc rơi xuống đáy cùng xã hội – thành kẻ nghèo hèn, sống nhờ sự thương hại của… một con cò. Tình huống trớ trêu này là một lời tố cáo xã hội đầy ẩn ý, nhưng cũng là một châm biếm sâu cay về sự kiêu ngạo của con người trước định mệnh.
Ba người con gái của Waldemar Daa đại diện cho ba cách phản ứng khác nhau trước số phận.
- Anna Dorothea, người con út, là nhân vật trung tâm, hiện thân cho nỗi chịu đựng và phẩm giá thầm lặng. Cuộc đời bà là một chuỗi dài chịu đựng: từ một “đóa tử đinh hương nhợt nhạt” trong khu vườn quý tộc, bà dần già đi trong túp lều mục nát, sống nhờ mái tổ của chim cò và qua đời trong cô độc, không một người thân cận, không có lấy một cửa sổ để nhìn ra ánh sáng. Nhưng chính nhân vật này lại gợi nên sự cảm thông và tôn trọng sâu sắc, bởi bà không bị tha hóa hay thù hận cuộc đời.
- Ida, chị gái của Anna, lấy một người nông dân – điều mà Waldemar Daa coi là “sự sỉ nhục lớn nhất đời ông”. Trong khi đó, với ánh nhìn nhân đạo, Andersen có vẻ như muốn cho thấy: hôn nhân của Ida là một lựa chọn thực tế, một cách tự giải thoát khỏi ảo tưởng quý tộc để hòa vào đời sống bình thường.
- Người con gái táo bạo nhất, không được gọi tên, lại chọn cách cải trang thành con trai để đi làm thủy thủ. Nhưng kết cục, cô bị gió thổi xuống biển – một cái chết không kèn không trống. Cái chết ấy như sự trừng phạt nhẹ nhàng nhưng dứt khoát của tự nhiên đối với những khát vọng vượt quá giới hạn bản thân, dù đầy nghị lực.
Nhân vật kể chuyện là gió, một lựa chọn độc đáo của Andersen. Gió không chỉ là chứng nhân lịch sử, mà còn là biểu tượng của thời gian, của tự nhiên vô tình nhưng chân thật. Gió thổi qua các thế hệ, qua những nỗi đau và ảo vọng, qua rừng cây bị đốn, lâu đài sụp đổ, và lặng lẽ hát bên những nấm mồ không tên.
Gió là sự thật trần trụi của đời sống, không ca tụng cũng chẳng phán xét, chỉ đơn giản là kể lại – như một tấm gương phản chiếu xã hội và con người.
Qua lời gió kể, Andersen cũng thể hiện một cái nhìn đầy châm biếm nhưng xót xa về quy luật thời gian và xã hội hiện đại: con đường xưa giờ bị xe lửa chạy qua; mồ mả bị lãng quên dưới dòng người tấp nập. Đây là lời cảnh tỉnh về sự bào mòn ký ức và giá trị con người trong một thế giới đang thay đổi không ngừng.
Truyện “Waldemar Daa và các con gái của ông” không phải là một câu chuyện cổ tích với kết thúc có hậu, mà là một khúc bi ca về danh dự, thất bại và sự vượt lên số phận. Andersen không đưa ra phép màu nào, nhưng lại thắp lên một ánh sáng nhân văn trong bóng tối: lòng nhân hậu của thiên nhiên (con cò giữ tổ để bảo vệ con người), sự trung thành với ký ức (gió còn nhớ mộ người đã khuất), và sức chịu đựng đáng kinh ngạc của những con người bình thường. Với “Waldemar Daa và các con gái của ông”, Hans Christian Andersen đã vượt qua khuôn khổ của truyện cổ tích để chạm tới chiều sâu triết lý và nhân sinh. Ông không tô vẽ một thế giới phép màu, mà dũng cảm nhìn vào sự lụi tàn và nghèo khổ của con người, từ đó tìm ra phẩm giá và vẻ đẹp tiềm ẩn trong đau khổ. Tác phẩm là một minh chứng cho tài năng kể chuyện bậc thầy của Andersen – không chỉ viết cho trẻ em, mà còn viết cho cả nhân loại.
* * *
“Đây là câu chuyện về Waldemar Daa và các cô con gái của ông ta. Nếu các người có thể kể hay hơn, thì cứ thử,” — Gió nói, khi nó xoay chiều. Rồi nó biến mất.
VỀ WALDEMAR DAA VÀ CÁC CON GÁI CỦA ÔNG
Khi gió thổi qua một cánh đồng cỏ, nó tạo ra những gợn sóng nhỏ giống như mặt hồ; còn nếu thổi qua một cánh đồng lúa mạch, nó tạo ra những đợt sóng lớn như thể biển cả: đó là trò đùa tinh nghịch của Gió. Vậy hãy lắng nghe những câu chuyện mà nó kể; nó hát to chúng lên — mỗi loại câu chuyện khác nhau vang lên giữa rừng cây, và lại rất khác khi bị giam trong những bức tường, len qua các kẽ hở và vết nứt. Bạn có thấy Gió đang đuổi theo những cụm mây trắng, như thể chúng là một đàn cừu? Bạn có nghe thấy Gió đang hú dưới kia, trong khung cửa đang mở rộng, như một người lính canh thổi tù và báo hiệu? Và cả lúc nó huýt sáo trong ống khói, làm cho ngọn lửa nổ lách tách và phát tia lửa nữa chứ. Thật ấm cúng làm sao khi ngồi trong ánh sáng hồng của bếp lửa, lắng nghe những câu chuyện mà Gió mang đến! Hãy để chính Gió kể câu chuyện của mình! Nó có thể kể cho bạn nghe nhiều chuyến phiêu lưu hơn tất cả chúng ta cộng lại. Bây giờ, hãy lắng nghe:
“Vù! — Vù! — Bay đi thật xa!” Đó là điệp khúc trong bài ca của Gió.
“Gần eo biển Great Belt có một tòa dinh thự cổ, với những bức tường đỏ dày,” Gió nói. “Tôi biết từng viên đá của nó; tôi đã biết chúng từ thuở chúng còn là một phần của Lâu đài Marsk Stig trên mũi đất ấy. Lâu đài đó đã bị phá hủy. Những viên đá ấy được tận dụng lại, để xây nên bức tường mới cho một tòa lâu đài khác — chính là Dinh Borreby như bây giờ người ta gọi.
“Tôi đã chứng kiến bao đời người quý tộc, đàn ông đàn bà, của đủ mọi dòng họ từng sống nơi ấy, và giờ tôi sẽ kể cho bạn nghe về Waldemar Daa và các cô con gái của ông ta!”
“Ông ta luôn ngẩng đầu rất cao, vì ông thuộc dòng dõi hoàng tộc! Ông biết nhiều hơn là chỉ săn nai hay cạn một cốc rượu; ông nói rằng mình biết cách xoay xở mọi việc.
“Phu nhân của ông bước đi đầy kiêu hãnh trên sàn nhà bóng loáng, trong chiếc áo dài dệt bằng gấm vàng óng ánh; những tấm thảm treo trong phòng thật lộng lẫy, và đồ nội thất được chạm khắc từ những loại gỗ quý giá. Bà mang theo vào nhà không ít của hồi môn bằng vàng và bạc, và hầm rượu thì đầy ắp bia Đức—ít nhất là khi còn có thứ gì trong đó. Những con ngựa đen hung dữ hí vang trong chuồng; Dinh thự Borreby là một nơi rất giàu có khi tiền tài còn hiện diện nơi ấy.
“Rồi còn có những đứa trẻ—ba tiểu thư xinh xắn: Ida, Johanna và Anna Dorothea.
Ta vẫn còn nhớ rõ tên của họ.
“Họ là những người quý tộc giàu sang, sinh ra và lớn lên trong nhung lụa! Vù!—vù,—bay đi thật xa!” — Gió gầm lên, rồi tiếp tục câu chuyện của mình:
“Ta không thấy ở đây cảnh tượng thường thấy trong các lâu đài cổ khác, nơi phu nhân quý tộc ngồi giữa các cô hầu gái trong đại sảnh, quay sợi bên guồng quay. Không, bà ấy chơi đàn luth ngân vang và ca hát theo tiếng đàn. Nhưng những bài hát ấy không phải luôn là những khúc dân ca Đan Mạch xưa cũ; không ít lần là những bài hát bằng tiếng nước ngoài. Tất cả đều là nhịp sống và lòng hiếu khách; các vị khách quý đến từ khắp nơi xa gần; âm nhạc vang dội, tiếng va chạm của những cốc rượu ngân vang đến mức ta cũng không thể át nổi!” — Gió nói. “Ở đây có thừa kiêu ngạo và phô trương; lắm chúa tể, nhưng chẳng có Chúa ở đâu trong dinh thự ấy. “Rồi đến tối ngày Lễ Quốc Tế Lao Động!” — Gió kể tiếp. “Ta bay từ phương tây tới; ta vừa chứng kiến những con tàu bị đắm và vỡ nát dọc bờ biển phía tây Jutland. Ta xé qua các cánh đồng hoang và những bờ biển xanh rì cây cối, băng qua đảo Funen và vượt qua eo biển Great Belt, thổi vù vù. Ta dừng chân nghỉ bên bờ biển của đảo Zealand, gần Dinh thự Borreby, nơi khu rừng sồi tráng lệ vẫn còn đứng sừng sững. Các chàng trai trẻ trong vùng kéo nhau ra ngoài thu thập các bó củi khô, dài nhất và khô nhất mà họ có thể tìm được. Họ mang củi về thị trấn, chất thành một đống lớn và đốt cháy; rồi trai gái cùng nhau nhảy múa, ca hát quanh đống lửa trại. Ta nằm yên,” — Gió nói, “nhưng khẽ lay một cành củi—chính cành do chàng trai đẹp nhất đặt vào. Và que củi ấy bùng cháy mạnh hơn hết thảy. Cậu ta là người được chọn, được ban danh hiệu vinh dự, trở thành ‘Chàng Trai của Phố!’ rồi từ đám thiếu nữ, cậu ta chọn lấy một cô Cừu Non tháng Năm. Khung cảnh nơi ấy đầy sức sống và niềm vui, còn hơn cả bên trong dinh thự giàu có Borreby.
“Phu nhân quyền quý tiến về dinh thự trên chiếc xe tứ mã dát vàng lộng lẫy. Bà mang theo ba tiểu thư kiều diễm của mình; họ quả thực như ba bông hoa rực rỡ. Một bông hồng, một đóa huệ, và một bông dạ lan hương nhợt nhạt. Còn bà mẹ bà là một đóa tulip lộng lẫy; bà chẳng mảy may chú ý tới đám đông đang dừng lại giữa trò chơi, cúi mình chào và cung kính cúi đầu; người ta có thể tưởng rằng, như một bông tulip, bà sợ thân mình mềm yếu không cúi được xuống chăng. Hoa hồng, hoa huệ và dạ lan hương nhợt nhạt—đúng vậy, ta đã thấy cả ba. Ta tự hỏi: sau này họ sẽ là cừu non tháng Năm của ai? Chắc chắn chồng họ phải là những hiệp sĩ lẫy lừng—hoặc thậm chí là hoàng tử!
Vù!—vù!—bay đi thật xa!” Đúng vậy, cỗ xe đã đưa họ đi mất, còn đám dân quê lại tiếp tục quay cuồng trong vũ hội. Họ chơi trò “Rước mùa hè vào làng,” tới làng Borreby, làng Tareby và nhiều nơi khác nữa. “Nhưng đêm hôm đó, khi ta nổi lên,” Gió kể, “phu nhân quý tộc kia đã nằm xuống để không bao giờ đứng dậy nữa; điều đến với bà cũng là điều sẽ đến với tất cả mọi người—chẳng có gì lạ cả. Waldemar Daa đứng lặng lẽ và nghiêm nghị một lúc; ‘Cây cao nhất có thể cúi mình, nhưng không gãy,’ một điều gì đó trong lòng ông đã nói như vậy. Ba cô con gái thì khóc lóc, còn mọi người trong lâu đài thì lau nước mắt; nhưng phu nhân Daa đã ra đi, và ta cũng rời đi! Vù!—vù!” Gió nói: “Ta trở lại sau đó; ta quay lại nhiều lần, vượt qua đảo Funen và những con sóng của eo biển Belt, rồi đậu xuống bờ biển gần Borreby, bên khu rừng sồi vĩ đại. Chim cá biển và bồ câu rừng từng làm tổ tại đó, cả quạ lam và thậm chí cò đen nữa! Lúc ấy mới đầu năm; có tổ còn đầy trứng, có tổ thì chim non vừa mới nở. Ôi, tiếng vỗ cánh và tiếng kêu la rối rít! Rồi âm thanh của rìu vang lên, từng nhát từng nhát; rừng sắp bị đốn hạ. Waldemar Daa định đóng một con tàu chiến lớn, ba tầng, tốn kém, hy vọng sẽ bán được cho nhà vua. Thế là gỗ đổ xuống, mất đi cột mốc xưa của thủy thủ, tổ ấm của loài chim. Chim bách thanh hoảng loạn bay đi; tổ của nó bị phá hủy; cả chim cá biển và các loài khác cũng mất tổ, chúng bay loạn xạ, kêu la trong sợ hãi và tức giận. Quạ và ác là cất tiếng kêu giễu cợt: Quạ! quạ! Waldemar Daa cùng ba cô con gái đứng giữa khu rừng, giữa đám thợ đốn gỗ. Họ đều cười nhạo tiếng kêu loạn của lũ chim, chỉ trừ Anna Dorothea, người duy nhất xúc động bởi nỗi đau của chúng, và khi người ta định đốn một cây đã nửa chết, trên cành khô của nó có một tổ cò đen, những con non đang ló đầu ra, cô van xin trong nước mắt hãy tha cho cái cây ấy. Thế là cây với tổ cò đen ấy được giữ lại. Chỉ là một điều nhỏ bé thôi. “Cưa và rìu cứ thế vang lên—con tàu ba tầng được hoàn thành. Người thợ đóng tàu là một người xuất thân bình dân, nhưng trung hậu và tài giỏi; ánh mắt và vầng trán ông đầy vẻ thông thái, đến nỗi Waldemar Daa rất thích lắng nghe ông, và cô con gái lớn Ida, khi đó mới mười lăm tuổi, cũng thế. Nhưng trong khi ông xây tàu cho cha cô, ông lại dựng lên trong lòng mình một lâu đài trên mây, nơi ông và cô Ida cùng sống bên nhau như vợ chồng. Chuyện ấy lẽ ra đã có thể thành hiện thực, nếu lâu đài ấy được xây bằng đá thật, có hào sâu và tường thành, có rừng cây và vườn hoa. Nhưng dù khôn ngoan đến đâu, người thợ kia cũng chỉ là một chú chim sẻ nhỏ bé, và chim sẻ thì làm gì có chỗ trong tổ của chim sếu? Vù! vù! Ta lao đi, và ông ta cũng lao đi, vì không dám ở lại, và Ida thì vượt qua nỗi buồn ấy, như cô buộc phải vượt qua vậy.
“Những con ngựa đen như lửa vẫn hí vang trong chuồng; chúng đáng để ngắm nhìn, và thật ra đã có người ngắm với dụng ý hẳn hoi. Một vị đô đốc được nhà vua phái đến để xem xét con tàu mới, với ý định mua nó. Vị đô đốc không tiếc lời khen ngợi lũ ngựa. Ta nghe được hết những gì ông ta nói,” Gió thêm vào. “Ta đi theo các quý ông qua cửa chính, tung đám rơm bay như vàng dưới chân họ. Waldemar Daa thì muốn có vàng; còn đô đốc lại muốn có đàn ngựa đen, nên mới khen chúng như thế; nhưng những lời ám chỉ ấy không được hiểu ra, và thế là con tàu vẫn bị bỏ lại, không ai mua. Nó nằm đó bên bờ, được che phủ bằng những tấm ván, như một Chiếc Tàu Nô-ê không bao giờ được ra khơi. Vù! vù! Lại đi nữa, đi nữa! Thật là một chuyện khốn khổ.
“Mùa đông tới, khi cánh đồng phủ đầy tuyết, và eo biển Belt dày đặc những tảng băng mà ta đẩy dạt vào bờ,” Gió kể, “quạ và ác là bay thành đàn—con nào cũng đen hơn con khác—đậu lên con tàu chết chóc, cô độc nằm trên bờ. Chúng kêu gào khản cổ về khu rừng đã biến mất, về bao tổ chim quý bị phá hủy, để lại già trẻ không còn nhà cửa; tất cả chỉ vì một khối gỗ khổng lồ vô ích này, con tàu kiêu ngạo chẳng bao giờ được ra khơi! Ta quay cuồng tuyết trắng phủ dày quanh tàu. Ta để nó nghe tiếng ta, và tất cả những gì một cơn bão có thể gào lên—ta biết ta đã cố hết sức để cho nó hình dung về biển cả. Vù! vù!” Mùa đông trôi qua; rồi mùa đông và mùa hè cũng dần trôi! Chúng đến và đi như ta vậy. Tuyết rơi, hoa táo nở, lá úa—mọi thứ đều đến rồi đi, theo lượt của chúng.Vù! vù! Chúng tan biến, như con người cũng thế!
Ba cô con gái vẫn còn trẻ. Ida bé nhỏ, như một đóa hồng, vẫn xinh đẹp như ngày người thợ đóng tàu đầu tiên để mắt tới nàng. Ta thường nhẹ nhàng vờn mái tóc nâu dài của nàng khi nàng đứng mơ màng bên gốc táo trong vườn. Nàng chẳng hề nhận ra ta đang rắc hoa táo lên mái tóc buông xõa ấy; nàng chỉ lặng nhìn ánh hoàng hôn đỏ thắm trên nền trời óng vàng, cùng những tán cây và bụi rậm đen đậm trong khu vườn. Còn Johanna, chị của nàng, như một đóa huệ trắng cao sang; nàng luôn giữ mình ngay thẳng như mẹ mình từng thế, dường như cũng mang cùng nỗi sợ phải cúi đầu. Nàng thích bước đi trong hành lang dài nơi treo đầy tranh chân dung tổ tiên. Các vị phu nhân trong tranh mặc nhung và lụa, đầu đội mũ ren nhỏ thêu ngọc trai, tóc tết cầu kỳ. Các quý ông thì mặc áo giáp thép hoặc áo choàng lót lông sóc, cổ cao cứng màu lam; gươm treo lỏng bên hông. Một ngày nào đó, bức chân dung của Johanna sẽ treo ở đâu trên bức tường ấy? Và người chồng cao quý của nàng sẽ ra sao? Đó là những điều nàng nghĩ tới, thậm chí thốt thành lời—ta nghe được khi ta thổi qua hành lang dài vào phòng tranh, rồi lại lượn vòng một vòng.
Anna Dorothea, như một bông dạ lan hương nhợt nhạt, chỉ mới mười bốn tuổi, trầm lặng và sâu sắc. Đôi mắt to màu xanh, trong veo như nước, thật nghiêm trang, nhưng nụ cười tuổi thơ vẫn còn đọng trên môi nàng; ta chẳng thể thổi bay nó đi, cũng chẳng muốn như thế. Ta thường gặp nàng trong vườn, trong khe núi nhỏ và trên những cánh đồng của điền trang. Nàng luôn hái hoa và thảo dược— những loài nàng biết cha mình cần dùng để pha chế thuốc men và dược thang. Waldemar Daa kiêu hãnh và tự mãn, nhưng cũng là người uyên bác, hiểu biết rộng về nhiều điều. Điều đó ai cũng thấy được, và người ta kháo nhau đủ điều về trí tuệ của ông. Lửa trong lò ông cháy suốt cả mùa hè, cửa phòng ông luôn khóa kín. Việc ấy kéo dài suốt ngày đêm, nhưng ông chẳng nói gì nhiều về nó. Phải âm thầm mới điều khiển được những sức mạnh của thiên nhiên. Chẳng bao lâu nữa, ông sẽ khám phá ra điều vĩ đại nhất—vàng đỏ, đỏ rực! Đó là lý do ống khói nhà ông bốc lửa, bốc khói và toé lửa. Vâng, ta cũng ở đó, Gió nói.
“Bay đi! Bay đi!”—ta hát vang trong ống khói. “Khói, tro than và lửa tàn—chỉ có thế thôi! Ngươi sẽ tự thiêu mình trong đó. Vù! vù! Hãy buông bỏ đi!” Nhưng Waldemar Daa không thể buông bỏ.
Những con ngựa lửa trong chuồng—giờ ở đâu? Bộ chén bát bạc, đồ vàng cổ trong tủ, trong rương—giờ ở đâu? Gia súc, đất đai, cả tòa lâu đài nữa? Phải, tất cả đều có thể đem nung trong lò, nhưng vàng vẫn chẳng xuất hiện.
Kho lúa, hầm rượu ngày càng vơi đi. Người hầu thì thưa thớt, chuột lại thêm nhiều. Một ô cửa kính vỡ, rồi đến ô tiếp theo. Ta chẳng cần phải chui qua cửa nữa,
Gió nói. Ống khói bốc khói thì nghĩa là có bữa ăn nấu bên trong, nhưng ống khói ở đây chỉ nuốt chửng mọi bữa ăn—tất cả chỉ để đổi lấy vàng đỏ.
Ta thổi qua cổng lâu đài như một lính canh thổi kèn, nhưng chẳng có lính canh nào cả, Gió nói. Ta quay vòng con gà gió trên tháp, và nó kêu cọt kẹt như thể người gác ngủ ngáy, nhưng đâu có ai ở đó. Chỉ còn chuột và chuột cống sống ở nơi ấy. Nghèo đói bày biện bàn ăn; nghèo đói ẩn mình trong tủ áo và phòng ăn. Cánh cửa rơi khỏi bản lề, khe nứt và lỗ hổng hiện khắp nơi; ta ra vào dễ dàng,
Gió nói, nên ta biết tất cả. Tóc và râu của Waldemar Daa bạc trắng, trong nỗi khổ của những đêm không ngủ, giữa khói và tro. Da ông sạm và ngả vàng, đôi mắt ông cháy lên vì lòng tham—thứ vàng đỏ mà ông vẫn chờ đợi bao năm.
“Ta huýt gió qua những ô cửa kính vỡ và các khe nứt; ta lùa vào rương áo của các cô con gái, nơi chỉ còn những bộ váy áo phai màu và sờn rách; chúng phải được mặc mãi mãi. Chưa từng có một khúc ca nào như thế được hát bên những chiếc nôi của các nàng. Một cuộc sống vương giả đã trở thành kiếp sống khốn cùng! Giờ đây, ta là kẻ duy nhất còn hát trong lâu đài,” Gió nói. **“Ta phủ tuyết lên họ, vì người ta nói tuyết giữ ấm. Họ không còn củi đốt, vì khu rừng mà họ từng lấy củi đã bị chặt trụi. Giá rét cắt da cắt thịt. Ngay cả ta cũng phải liên tục lướt qua các khe hở và hành lang để giữ cho mình không tê cóng. Các tiểu thư quý tộc ấy đành phải nằm suốt trong chăn để giữ ấm. Cha họ bò rạp dưới một tấm da thú. Không gì để ăn, không gì để sưởi! Một cuộc sống vương giả đấy ư! Vù! vù! buông bỏ đi thôi! Nhưng Waldemar Daa thì không thể.” “Sau mùa đông sẽ là mùa xuân,” ông nói, “một thời thịnh vượng sẽ đến sau cơn khốn khó; nhưng người ta bắt ta phải chờ, phải đợi! Lâu đài đã thế chấp, chúng ta đang ở bước đường cùng—thế mà vàng sẽ đến—vào lễ Phục Sinh!”
Ta nghe ông thì thầm với mạng nhện: “Hỡi kẻ dệt tài tình! Ngươi dạy ta lòng kiên nhẫn! Mạng nhện của ngươi bị phá, ngươi lại bắt đầu lại từ đầu và dệt nên một vòng mới! Lại bị phá, và ngươi vẫn hăm hở bắt đầu lại. Đó là điều con người phải làm, rồi phần thưởng sẽ đến!”
Sáng lễ Phục Sinh, chuông nhà thờ ngân vang, mặt trời vui đùa trên vòm trời. Waldemar Daa đã thức suốt đêm, máu ông như sôi sục; đun sôi rồi để nguội, pha chế rồi chưng cất. Ta nghe ông thở dài như linh hồn tuyệt vọng, nghe ông cầu nguyện, và cảm thấy ông nín thở. Đèn đã tắt, nhưng ông không để ý; ta thổi cho tàn lửa bùng lên, soi sáng khuôn mặt xám ngoét của ông, thứ ánh sáng đỏ như ráng chiều làm gò má ông như có sắc hơn; đôi mắt ông mở lớn, ngày càng lớn hơn, như thể sắp bật ra khỏi hốc mắt.
Hãy nhìn chiếc lọ của nhà luyện kim! Có gì đó lấp lánh trong đó; nó phát sáng, nặng trĩu và trong suốt. Ông nâng nó lên bằng tay run rẩy và hét lên với giọng run rẩy: “Vàng! Vàng!” Ông lảo đảo, và ta chỉ cần một hơi cũng có thể thổi ngã ông, nhưng ta chỉ thổi nhẹ lên tàn lửa, rồi theo ông đến căn phòng nơi các con gái ông đang run rẩy.
Áo khoác của ông phủ đầy tro, cả râu và tóc rối bù cũng thế. Ông đứng thẳng người, nâng cao “kho báu” quý giá đựng trong chiếc lọ mảnh mai: “Tìm thấy rồi! Chiến thắng rồi! Vàng!”—ông hét, đưa cao tay cùng chiếc lọ lấp lánh dưới ánh mặt trời. Nhưng tay ông run lên, và chiếc lọ rơi xuống đất, vỡ tan thành ngàn mảnh. Bong bóng cuối cùng của niềm hy vọng cũng tan vỡ. Vù! vù! tan biến!, và ta rời khỏi ngôi nhà của kẻ luyện vàng.
Cuối năm, khi những ngày ngắn ngủi và u ám trùm xuống vùng này, khi sương mù bám lên những chùm dâu đỏ và cành cây trụi lá với hơi ẩm lạnh buốt, ta đến trong tâm trạng vui vẻ, xua tan mây mù và quật gãy những cành khô đã chết. Việc đó không lớn lao gì, nhưng vẫn phải làm. Borreby Hall, lâu đài của Waldemar Daa, đang được quét sạch theo một cách khác. Kẻ thù truyền kiếp của dòng họ, Ové Ramel từ Basness, đã đến, nắm trong tay giấy thế chấp lâu đài và toàn bộ tài sản.
Ta gõ nhịp lên những ô cửa nứt vỡ, đập mạnh vào những cánh cửa mục nát, và huýt sáo qua mọi khe hở, vù! vù!— ta đã làm hết sức để khiến Herr Ové không muốn ở lại đó.
Ida và Anna Dorothea đối mặt với chuyện ấy một cách dũng cảm, dù nước mắt vẫn tuôn rơi. Johanna thì đứng thẳng, tái mặt và cắn ngón tay đến bật máu! Nhưng điều đó có ích gì? Ové Ramel đề nghị cho họ ở lại lâu đài đến khi Waldemar Daa qua đời, nhưng ông không nhận được lời cảm ơn nào; ta đã nghe thấy. Ta thấy người quý tộc sa cơ ngẩng cao đầu và ưỡn ngực hơn bao giờ hết. Ta đập vào tường và những cây đoạn già bên cổng mạnh đến nỗi một cành to gãy xuống, dù nó chưa hề mục. Nó rơi chắn ngang cổng như một cây chổi lớn—đúng là sắp có cuộc quét sạch thật sự. Ta đã đoán trước rồi. Đó là một ngày tang thương và thời khắc tàn khốc, nhưng ý chí của họ cứng cỏi chẳng kém gì cái cổ ngẩng cao ấy. Họ chẳng còn gì trên thế gian ngoài bộ quần áo trên người, và một thứ nữa—một chiếc lọ của nhà luyện kim, trong đó chứa những mảnh vỡ được nhặt lại từ nền phòng thí nghiệm. Kho báu từng hứa hẹn rất nhiều nhưng chẳng mang lại gì. Waldemar Daa giấu nó trong ngực áo, cầm gậy lên, và cùng ba cô con gái—người từng là quý tộc giàu có—bước ra khỏi lâu đài Borreby lần cuối cùng.Ta thổi một luồng gió lạnh buốt lên đôi má đang rực nóng của ông, làm râu tóc bạc trắng của ông bay phấp phới; ta cất lên khúc hát mà chỉ riêng ta mới có thể hát. Vù! vù! bay đi thôi! bay đi thôi!
Đó là dấu chấm hết cho tất cả vinh quang một thời của họ. Ida và Anna Dorothea đi hai bên cha mình; Johanna quay lại nhìn từ cổng, nhưng làm thế để làm gì? Không điều gì có thể xoay chuyển được vận mệnh của họ. Cô nhìn về phía những phiến đá đỏ của lâu đài Marsk Stig ngày xưa. Có phải cô đang nghĩ đến các cô con gái của ông ấy?
“Chị dắt tay em bước xa quê,
Đi lang thang đến chốn xa vời.”
Có phải cô đang nghĩ đến câu hát ấy? Nhưng ở đây là ba người con gái và cha họ vẫn còn bên cạnh. Họ đi trên con đường mà xưa kia từng ngồi xe ngựa rong chơi.Giờ họ bước đi như kẻ lang thang, trên đường đến một túp lều vách đất trên vùng hoang mạc Smidstrup, thuê mỗi năm mười mark. Đó là “trang viên mới” của họ, với những bức tường trống trơn và những chiếc bình rỗng không. Lũ quạ và chim ác là sà lượn phía trên, kêu la inh ỏi, như chế giễu:
“Quác! quác! Bị hất khỏi tổ rồi! Quác! quác!”
Giống như chúng từng la ó trong rừng Borreby khi rừng bị đốn trụi. Chắc chắn Herr Daa và các cô con gái đã nghe thấy. Ta lùa gió vào tai họ để làm dịu bớt âm thanh chối tai ấy—dẫu sao thì cũng chẳng đáng nghe.Và thế là họ định cư trong túp lều vách đất trên đồng hoang Smidstrup, còn ta thì lao vụt qua những đầm lầy, đồng cỏ, qua hàng rào trơ trụi và cánh rừng trụi lá, hướng ra biển khơi và những miền đất khác.
Vù! vù! bay đi, bay đi! Và đó là chuyện của nhiều năm sau.
Điều gì đã xảy ra với Waldemar Daa? Điều gì đã xảy ra với các cô con gái của ông? Đây là lời kể của Gió:
“Người cuối cùng ta gặp—vâng, lần cuối cùng—là Anna Dorothea, nhành huệ tím nhợt nhạt. Khi ấy, cô đã già nua và lưng còng; nửa thế kỷ đã trôi qua. Cô sống lâu nhất, và đã trải qua tất cả.
Trên cánh đồng hoang gần thị trấn Viborg, một dinh thự mới lộng lẫy của ngài
Trưởng ấn (Dean) hiện lên, xây bằng đá đỏ với mái vòm răng cưa. Khói cuồn cuộn bốc lên từ các ống khói. Phu nhân đoan trang và các cô con gái xinh đẹp ngồi ở cửa sổ nhìn ra khu vườn có những bụi táo gai rũ rượi, và xa hơn là cánh đồng hoang nâu xám. Họ đang nhìn gì thế kia?
Họ nhìn một tổ cò trên mái một túp lều xiêu vẹo; mái nhà, nơi còn sót lại phần nào, được phủ đầy rêu và sen đá, nhưng tổ cò chính là phần được chăm chút nhất. Đó là phần duy nhất có vẻ sống động, vì chính con cò đã giữ cho nó nguyên vẹn. “Căn nhà đó chỉ nên nhìn, chứ không nên động vào,” Gió nói, “ta phải hết sức nhẹ tay.” Túp lều ấy được giữ lại chỉ vì tổ cò; bản thân nó chỉ là một chiếc bù nhìn giữa cánh đồng, nhưng ngài Trưởng ấn không muốn làm cò sợ mà bay đi, nên căn lều rách nát ấy vẫn được giữ lại.
Người phụ nữ nghèo khổ sống bên trong được phép ở nhờ, nhờ vào con chim Ai Cập ấy mà được trú thân; hoặc có lẽ đó là phần thưởng vì năm xưa cô từng van xin cho cái tổ của “người anh em đen hoang dã” của con cò ở rừng Borreby? Khi ấy, cô chỉ là một đứa trẻ, một đóa huệ tím mảnh mai giữa khu vườn hoa quý tộc.
Tội nghiệp Anna Dorothea; cô còn nhớ tất cả!
Than ôi, con người cũng biết thở dài như tiếng gió than thở trong những bãi lau sậy. Trời ơi! Trời ơi! Không một tiếng chuông nào ngân vang trên mộ Waldemar Daa.
Không có học trò nào hát tiễn đưa vị chủ nhân xưa của lâu đài Borreby.. Ừ thì, mọi nỗi khổ đau rồi cũng đến hồi kết, ngay cả bất hạnh! Chị Ida trở thành vợ một nông dân, và đó là nỗi đau đớn lớn nhất đời cha cô.
Con gái ta lại lấy một kẻ nông nô khốn khổ, kẻ *bất kỳ lúc nào cũng có thể bị lãnh chúa sai trừng phạt bằng “con ngựa gỗ.”
Thật may là nay ông đã yên nghỉ trong lòng đất, và cả con nữa, Ida!
A! Vâng! A! Vâng! Tội nghiệp ta! Tội nghiệp ta! Ta vẫn còn tồn tại. /Xin Chúa thương xót mà giải thoát cho con, lạy Chúa Kitô!
Đó là lời cầu nguyện của Anna Dorothea, khi nằm trong túp lều xiêu vẹo được giữ lại chỉ vì tổ cò ấy.
“Tội nghiệp ta! Tội nghiệp ta! Ta vẫn còn tồn tại. Xin Ngài rủ lòng thương, lạy Đức Kitô, giải thoát cho con!”
Đó là lời cầu nguyện của Anna Dorothea, khi cô nằm trong căn lều rách nát, mà người ta chỉ để lại vì tổ cò đang ở trên mái.
“Ta đã chăm sóc người con gái gan dạ nhất trong số họ,” gió nói. “Cô ấy mặc quần áo theo kiểu con trai cho hợp với tính cách mạnh mẽ của mình, và xin làm việc như một cậu bé phụ tàu cho một thuyền trưởng. Cô ấy ít nói và có vẻ bướng bỉnh, nhưng lại rất siêng năng. Tuy vậy, dù có cố đến đâu, cô ấy cũng không thể leo lên cột buồm được; nên ta đã thổi cô ấy rơi xuống biển trước khi có ai phát hiện ra cô là con gái – và ta cho rằng đó không phải là một việc tệ đâu!” gió nói vậy.
“Vào một buổi sáng lễ Phục Sinh giống như hôm Waldemar Daa tưởng rằng mình đã tìm thấy vàng đỏ, ta nghe thấy từ dưới tổ cò một bài thánh ca vang lên giữa những bức tường mục nát. Đó là bài ca cuối cùng của Anna Dorothea. Ngôi nhà chẳng có cửa sổ, chỉ có một lỗ hổng trên tường. Mặt trời lên rực rỡ và chiếu thẳng vào người cô; đôi mắt cô đờ đẫn, và trái tim thì tan vỡ! Dù nắng có chiếu hay không, thì chuyện ấy vẫn sẽ xảy ra vào sáng hôm đó. Con cò đã giữ cho cô một mái nhà cho đến tận khi chết! Ta đã hát bên mộ cô,” gió nói, “và ta cũng hát bên mộ cha cô. Ta biết chúng ở đâu – điều mà không ai khác biết cả.”
“Trật tự cũ mất đi, nhường chỗ cho cái mới. Con đường xưa giờ chỉ dẫn đến những cánh đồng đã được khai khẩn, còn những nấm mồ yên tĩnh thì nay bị che khuất bởi dòng người tấp nập trên con đường mới. Chẳng bao lâu nữa, hơi nước sẽ kéo theo một đoàn xe chạy rầm rập bên trên những nấm mồ đã bị lãng quên, cũng như những cái tên khắc trên đó. Vù! Vù! Hãy đi thôi! Đây là câu chuyện về Waldemar Daa và các con gái ông. Nếu có thể, các ngươi hãy kể lại nó hay hơn,” gió nói, rồi xoay chiều. Và thế là nó biến mất.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 6 / 2025
Nguồn:
https://americanliterature.com/author/hans-christian-andersen/short-story/the-winds-tale/